Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề tính cách
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề tính cách 保守的な : ほしゅてきな => bảo thủ 分別がある : ふんべつがある => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, h...
https://www.japan.info.vn/2015/10/tu-vung-tieng-nhat-chu-de-tinh-cach.html
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề tính cách
保守的な : ほしゅてきな => bảo thủ
分別がある : ふんべつがある => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
衝動的な : しょうどうてきな => bốc đồng
愉快な : ゆかいな => buồn cười
気分屋の : きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ
やる気がある : やるきがある => có chí khí, nhuệ khí cao
頑固な : がんこな => cứng đầu
頼りになる :たよりになる => đáng tin cậy
素直な : すなおな => Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
冷静な : れいせいな => điềm đạm
風変りな : ふうがわりな => điên
大胆な : だいたんな => Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lỉnh
寛大な : かんだいな => hào phóng
忘れっぽい :わすれっぽい => hay quên
自己中心的な : じこちゅうしんてきな => ích kỷ
客観的な : きゃっかんてきな => khách quan
引っ込み思案な : ひっこみじあんな => Khép kín, thu kín, thu mình
保守的な : ほしゅてきな => bảo thủ
分別がある : ふんべつがある => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
衝動的な : しょうどうてきな => bốc đồng
愉快な : ゆかいな => buồn cười
気分屋の : きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ
やる気がある : やるきがある => có chí khí, nhuệ khí cao
頑固な : がんこな => cứng đầu
頼りになる :たよりになる => đáng tin cậy
素直な : すなおな => Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
冷静な : れいせいな => điềm đạm
風変りな : ふうがわりな => điên
大胆な : だいたんな => Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lỉnh
寛大な : かんだいな => hào phóng
忘れっぽい :わすれっぽい => hay quên
自己中心的な : じこちゅうしんてきな => ích kỷ
客観的な : きゃっかんてきな => khách quan
引っ込み思案な : ひっこみじあんな => Khép kín, thu kín, thu mình
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề tính cách |