Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề tính cách

Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề tính cách 保守的な : ほしゅてきな => bảo thủ 分別がある : ふんべつがある => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, h...

Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề tính cách

保守的な : ほしゅてきな => bảo thủ

分別がある : ふんべつがある => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn

衝動的な : しょうどうてきな => bốc đồng

愉快な : ゆかいな => buồn cười

気分屋の : きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ

やる気がある : やるきがある => có chí khí, nhuệ khí cao

頑固な : がんこな => cứng đầu

頼りになる :たよりになる => đáng tin cậy

素直な : すなおな => Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng

冷静な : れいせいな => điềm đạm

風変りな : ふうがわりな => điên

大胆な : だいたんな => Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lỉnh

寛大な : かんだいな => hào phóng

忘れっぽい :わすれっぽい => hay quên

自己中心的な : じこちゅうしんてきな => ích kỷ

客観的な : きゃっかんてきな => khách quan

引っ込み思案な : ひっこみじあんな => Khép kín, thu kín, thu mình

Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề tính cách
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề tính cách

Related

Language 5775034172443986838

CHUYÊN MỤC

Culture (16) News (14) Language (13) Business (11) Study (11) Travel (11) University (9) Tip (8) Job (1)

Recent Posts

Random Posts

TỶ GIÁ NGOẠI TỆ

QUY ĐỔI TIỀN HÀN

item
- Navigation -